Lốp nông nghiệp DRC hay vỏ xe nông nghiệp DRC thuộc dòng lốp BIAS, thích hợp cho đất cứng, nương rẫy, ruộng nước và ruộng khô.
Lốp/Vỏ nông nghiệp DRC có cao su mặt chạy đặc biệt chống mài mòn, vỡ hoa, chiều sâu hoa lốp sâu, tăng tuổi thọ sử dụng lốp. Sử dụng cho thiết đa mục đích: kéo tải, nông lâm nghiệp và công nghiệp xây dựng. Thân lốp nông nghiệp DRC được gia cường giúp bền bỉ, an toàn khả năng tải khi hoạt động.
Quy cách
4.00 - 8,
4.00 - 10,
8.3 - 20,
8.3 - 22,
8.3 - 24,
9.5 - 24,
11.2 - 24,
12.4 - 24,
12.4 - 28,
13.6 - 26;
16.9 - 30
Đặc điểm
– Gai lực sĩ mới
– Gai sâu,dễ rớt đất, bám đường và chống trượt cao
– Sử dụng cho thiết bị đa mục đích
Thông số kĩ thuật
Qui cách | Kiểu hoa | Ký hiệu TRA | Số lớp bố | Kiểu lốp | Số bước hoa | Chiều sâu hoa | Rộng mặt chạy | ĐK ngoài ±2% | Rộng hông lốp ±4% | Áp lực bơm (Inflation Pressure) | Tải trọng | Chỉ số tải | Vành |
Size | Pattern | TRA | PR | Type | Quantity of pattern | Tread Depth | Tread Wide | Overall Diameter | Overall Width | Max Air(S) | Max Load (S) | Load Index | Rim Width |
(mm) | kPa | Kg | |||||||||||
4.00-8 | DA-52A | R-1W | 4 | TT | 10 | 26 | 100 | 435 | 112 | 240 | 155 | 43 | 3.00X8 |
4.00-10 | DA-52A | R-1W | 4 | TT | 10 | 26 | 100 | 485 | 112 | 240 | 180 | 48 | 3.00X10 |
8.3-20 | DA-52A | R-1W | 12 | TT | 15 | 36.8 | 204 | 890 | 211 | 240 | 825 | 101 | W7X20 |
11.2-24 | DA-52A | R-1W | 10 | TT | 15 | 42 | 267 | 1105 | 284 | 240 | 1215 | 115 | W10X24 |
12.4-28 | DA-52A | R-1W | 12 | TT | 15 | 44 | 300 | 1260 | 315 | 240 | 1800 | 128 | W11X28 |
16.9-30 | DA-52A | R-1W | 16 | TT | 16 | 47.6 | 414 | 1485 | 429 | 320 | 2900 | 145 | W15LX30 |