Thực hiện Nghị quyết số 58/NQ-CP và Nghị quyết số 66/NQ-CP, Ban Nghiên cứu Phát triển kinh tế tư nhân (Ban IV) phối hợp Cục Phát triển Doanh nghiệp (PTDN), Bộ Kế hoạch và Đầu tư cùng các chuyên gia triển khai nắm bắt tình hình doanh nghiệp và thảo luận về “Cơ chế và […]
Tại Hội nghị Người lao động Khối kỹ thuật năm 2024, Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc Lê Hoàng Khánh Nhựt đã dành nhiều gửi gắm, động viên các cán bộ công nhân viên trong khơi dậy, giữ lửa khát vọng đam mê nghiên cứu, lao động sáng tạo nhằm khẳng định vai trò […]
Xác định mục tiêu là đưa thương hiệu DRC sánh ngang với các thương hiệu hàng đầu thế giới, Công ty CP Cao su Đà Nẵng (DRC) đã nỗ lực đầu tư công nghệ nâng tầm sản phẩm và phát triển hệ thống phân phối rộng khắp để phục vụ tốt nhất cho người tiêu […]
Sáng ngày 21/12/2023, Hội thảo Chính sách bán hàng 2024 của DRC đã được tổ chức thành công tại Pullman Đà Nẵng Beach Resort. Đây là một trong các sự kiện chính trong chuỗi hội nghị khách hàng 2023 “Đồng hành chia sẻ & Vượt sóng vươn xa”, nhằm công bố các sản phẩm mới, […]
Sáng nay, ngày 16/2/2024, Công ty CP Cao su Đà Nẵng (DRC) vinh dự được đón tiếp Ông Trần Phước Sơn, Ủy viên thường vụ Thành ủy, Phó Chủ tịch thường trực, Phụ trách HĐND thành phố cùng đoàn lãnh đạo các Sở Ban Ngành đến thăm, động viên sản xuất kinh doanh đầu năm […]
STT | Mã GCN | Tên sản phẩm | Chỉ số tải/ chỉ số tốc độ | Giấy chứng nhận |
1 | GCN: 0924/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024-12/06/2027) - BCTN 0927 GH/BCTN-PO/24 23/05/2024 | 5.50R13/D625/14PR | 105/103 L | Download |
2 | GCN: 0925/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024-12/06/2027) - BCTN: 0928 GH/BCTN-PO/24 | 5.50R13/D725/14PR | 105/103L | Download |
3 | GCN: 0922/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024-12/06/2027) - BCTN 0899 GH/BCTN - PO/24 | 6.50R16/D625/14PR | 114/111L | Download |
4 | GCN: 0923/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024-12/06/2027) - BCTN 0932 GH/BCTN-PO/24 | 6.50R16LT/D725/14PR/TL | 114/111L | Download |
5 | R054 | 7.00R16/D616/14PR - TT và TL dùng chung GCN | 118/115L | Download |
6 | GCN: 1285/VAQ18-03/21-00 (01/10/2024-01/10/2027) | 7.00R16LT/D616/16PR/TL | 122/120L | Download |
7 | R055 | 7.00R16/D725/14PR - TT và TL dùng chung GCN | 118/115L | Download |
8 | GCN: 0151/VAQ18-03/21-00 (01/02/2024-01/02/2027) - BCTN 2477 BCTN-PO/23 23/11/2023 | 7.00R16LT/D616/14PR/TL | 122/120L | Download |
9 | GCN: 0152/VAQ18-03/21-00 (01/02/2024-01/02/2027) - BCTN 2453 BCTN-PO/23 23/11/2023 | 7.00R16LT/D725/14PR/TL | 122/120L | Download |
10 | GCN: 1284/VAQ18-03/21-00 (01/10/2024-01/10/2027) | 7.00R16LT/D725/16PR/TL | 122/120L | Download |
11 | GCN: 1329/VAQ09-03/18-00 (01/10/2024-01/10/2027) | 7.50R16/D652/14PR | 122/118L | Download |
12 | GCN: 1330/VAQ09-03/18-00 (01/10/2024-01/10/2027) | 7.50R16/D812/14PR | 122/118L | Download |
13 | GCN: 1331/VAQ09-03/18-00 (01/10/2024-01/10/2027) | 8.25R16/D652/16PR | 128/124L | Download |
14 | GCN: 1332/VAQ09-03/18-00 (01/10/2024-01/10/2027) | 8.25R16/16PR/D812/L | 128/124L | Download |
15 | R84 | 8.25R20/D812/16PR | 141/140K | Download |
16 | GCN: 11876/VAQ18-03/24-00 | 8.25R16/20PR/D831/L | 137/135 L | Download |
17 | GCN: 11877/VAQ18-03/24-00 | 8.25R16/20PR/D652/L | 137/135L | Download |
18 | GCN: 1314/VAQ18-03/20-00 () | 9.00R20/D641/16PR | 144/142L | Download |
19 | GCN:1736/VAQ18 (02/08/2023-02/08/2026) - BCTN:0981/BCTN-PO/23 (12/05/2023) | 9.00R20/16PR/D831/K | 144/142K | Download |
20 | GCN:1682/VAQ18 (08/08/2023-08/08/2026) - BCTN:1098/BCTN-PO/23(26/05/2023) | 9.00R20/16PR/D911/K | 144/142K | Download |
21 | GCN:1313/VAQ18 (31/05/2023-31/05/2026) - BCTN:0934/BCTN-PO/23 (09/05/2023) | 9.00R20/16PR/D842/K | 144/142 L | Download |
22 | GCN:0652/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) - BCTN:2719/BCTN-PO/22 (22/12/2022) | 10.00R20/D651/18PR | 150/147G | Download |
23 | GCN: 0750/VAQ18-03/20 | 10.00R20/18PR/ /D651/L | 149/146L | Download |
24 | R06 | 10.00R20/D821/18PR | 149/146K | Download |
25 | GCN:0050/VAQ18 (29/12/2022) - BCTN:2616/BCTN-PO/22 (15/12/2022) | 10.00R20/D841/18PR | 149/146K | Download |
26 | GCN:0399/VAQ18 (07/4/2023-07/4/2026) - BCTN:0566/BCTN-PO/23 (23/3/2023) | 10.00R20/D911/18PR | 149/146K | Download |
27 | R73 | 10R22.5/D641/16PR/M | 141/139M | Download |
28 | GCN:0474/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) - BCTN:2723/BCTN-PO/22 (22/12/2022) | 11.00R20/D821/18PR | 152/149K | Download |
29 | GCN:0473/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) - BCTN:2722/BCTN-PO/22 (22/12/2022) | 11.00R20/D841/18PR | 152/149K | Download |
30 | GCN:1315/VAQ18 (31/05/2023-31/05/2026) - BCTN:0979/BCTN-PO/23(26/05/2023) | 11.00R20/18PR/D811/K | 152/149K | Download |
31 | GCN:2249/VAQ18 (09/08/2023-09/08/2026) - BCTN:0982/BCTN-PO/23(12/05/2023) | 11.00R20/18PR/D631/L | 152/149L | Download |
32 | GCN:0860/VAQ18 (09/3/2023-09/3/2026) - BCTN:0188/BCTN-PO/23 (14/02/2023) | 11R22.5/D611/16PR | 146/143L | Download |
33 | GCN:0255/VAQ18 (10/3/2023-10/3/2026) - BCTN:0177/BCTN-PO/23 (13/2/2023) | 11R22.5/D622/14PR | 144/142M | Download |
34 | GCN:0959/VAQ18 (31/3/2023-31/3/2026) - BCTN:0376/BCTN-PO/23 (06/3/2023) | 11R22.5/D601/16PR | 148/145M | Download |
35 | GCN:0273/VAQ18 (16/3/2023-16/3/2026) - BCTN:0175/BCTN-PO/23 (13/2/2023) | 11R22.5/LS611/16PR | 146/143L | Download |
36 | R90 | 12.00R20/D651/20PR | 105/103L | Download |
37 | R033 | 12.00R20/D821/20PR | 156/153K | Download |
38 | R85 | 12.00R20/D951/20PR | 156/153F | Download |
39 | GCN:1316/VAQ18 (31/05/2023-31/05/2026) BCTN:0933/BCTN-PO/23 (02/06/2023) | 12.00R20/20PR/D811/K | 156/153K | Download |
40 | GCN:2119/VAQ18 (09/08/2023-09/08/2026) - BCTN:0933/BCTN-PO/23(09/05/2023) | 12.00R20/20PR/D911/F | 156/153F | Download |
41 | GCN: 11878/VAQ18-03/24-00 | 12.00R20/20PR/D843/K | 156/153K | Download |
42 | R037 | 12R22.5/D611/18PR | 152/149M | Download |
43 | R78 | 12R22.5/D611/18PR/DPLUS | 152/149M | Download |
44 | GCN:0475/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) - BCTN:2721/BCTN-PO/22 (22/12/2022) | 12R22.5/18PR/D821/K | 152/149 | Download |
45 | GCN: 0866/VAQ09-03/18-00 (15/102024-15/10/2027) | 12R22.5/18PR/D911/F | 152/149F | Download |
46 | R72 | 155R12C/D625/12PR/TL | 95/93L | Download |
47 | R86 | 155R13C/D626/8PR/TL | 91/89N | Download |
48 | R87 | 165/70R13C/D627/8PR/TL | 94/92P | Download |
49 | GCN:075/VAQ18 (25/01/2022-25/01/2025) - BCTN:2143/BCTN-PO/21 (30/12/2021) | 175R13C/D626/8PR/TL | 97/95N | Download |
50 | R89 | 175R14C/D726/8PR/TL | 99/98N | Download |
51 | GCN:10052VAQ18 (21/06/2023-21/06/2026) - BCTN:1149/BCTN-PO/22 (02/06/2023) | 175R14C/D726/10PR/TL | 110/108L | Download |
52 | R66 | 195R15C/D625/12PR/TL | 112/109L | Download |
53 | R67 | 195R14C/D615/12PR/TL | 111/108L | Download |
54 | GCN: 10420/VAQ18-03/24-00 (25/03/2024-25/03/2027)) | 175/70R14C/D628/10PR/TL | 108/107 M | Download |
55 | GCN: 11112/VAQ18-03/23-00 (25/12/2023-25/12/2026) | 12R22.5/18PR/D843/K | 152/149K | Download |
56 | GCN: 10630/VAQ18-03/24-00 | 185R14C/D628/10PR/TL | 108/107 M | Download |
57 | GCN: 10658/VAQ18-03/24-00 (13/05/2024 - 13/05/2027) | 385/65R22.5/20PR/D711/M | 160M | Download |
STT | Mã GCN | Tên sản phẩm | Chỉ số tải/ chỉ số tốc độ | Giấy chứng nhận |
1 | GCN: 11878/VAQ18-03/24-00 | 156/153K | Download | |
2 | B01 | 5.00-12/33B/12PR | 88/86K | Download |
3 | B02 | 5.00-12/53D/12PR | 88/86K | Download |
4 | GCN:0472/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) - BCTN:2656/BCTN-PO/22 (19/12/2022) | 5.50-13LT/33B/12PR | 102/100K | Download |
5 | GCN:0936/VAQ18 (15/3/2023-15/3/2026) - BCTN:0303/BCTN-PO/23 (27/2/2023) | 5.50-13LT/53D/12PR | 102/100K | Download |
6 | GCN:0262/VAQ18 (28/12/2022) - BCTN:2604/BCTN-PO/22 (13/12/2022) | 6.00-13 LT/33B/12PR | 106/104K | Download |
7 | GCN: 10833/VAQ18 (14/06/2024-14/06/2027) | 6.00-15LT/68M/12PR | 110/108K | Download |
8 | GCN:0263/VAQ18 (28/12/2022) - BCTN:2603/BCTN-PO/22 (13/12/2022) | 6.00-13 LT/53D/12PR | 106/104K | Download |
9 | GCN:1318/VAQ18 (31/5/2023-31/5/2026) BCTN:0935/BCTN-PO/23 (09/5/2023) | 6.00-14LT/33B/14PR | 108/106K | Download |
10 | GCN:0753/VAQ18 (15/3/2023-15/3/2026) BCTN:0304/BCTN-PO/23 (27/2/2023) | 6.00-14LT/53D/14PR | 108/106K | Download |
11 | GCN:0454/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) BCTN:2720/BCTN-PO/22 (22/12/2022) | 6.00-15LT/53D/14PR | 113/111K | Download |
12 | GCN:0922/VAQ18 (23/3/2023-23/3/2026) BCTN:0338/BCTN-PO/23 (02/3/2023) | 6.00-15LT RF/54B/14PR | 113/111K | Download |
13 | B013 | 6.50-15LT/33B/12PR | 113/111K | Download |
14 | GCN: 1817/VAQ18(02/08/2023 - 02/08/2026) BCTN: 0980/BCTN-PO/23 (12/05/2023) | 6.50-15LT/53D/12PR | 113/111K | Download |
15 | GCN:0558/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) BCTN:2657/BCTN-PO/22 (19/12/2022) | 6.50-16LT/33B/14PR | 114/112K | Download |
16 | GCN:0297/VAQ18 (28/12/2022) BCTN:2615/BCTN-PO/22 (15/12/2022) | 6.50-16 LT/53D/14PR | 114/112K | Download |
17 | B020 | 7.00-16/33B/14PR | 118/114K | Download |
18 | GCN:0296/VAQ18 (22/12/2022) BCTN:2545/BCTN-PO/22 (07/12/2022) | 7.00-16 LT/33B/16PR | 123/121K | Download |
19 | GCN:0752VAQ18 (23/3/2023-23/3/2026) BCTN:0347/BCTN-PO/23 (02/3/2023) | 7.00-16LT/33B/14PR | 118/114K | Download |
20 | GCN:1138/VAQ18 (01/06/2022) BCTN:0744/BCTN-PO/22 (16/5/2022) | 7.00-16LT/33B/16PR/K | 123/121K | Download |
21 | GCN: 10254/VAQ18(14/7/2022 - 14/7/2023) BCTN: 1446/BCTN-PO/23 (30/06/2023) | 7.00-16LT/33B/14PR | 118/116J | Download |
22 | GCN: 10256/VAQ18 (14/10/2022 - 14/10/2026) BCTN: 1425/BCTN-PO/23 (27/06/2023) | 7.00-16LT/53D/14PR | 118/116J | Download |
23 | GCN:0725VAQ18 (23/3/2023-23/3/2026) BCTN:0346/BCTN-PO/23 (02/3/2023) | 7.00-16LT/53D/14PR | 118/114K | Download |
24 | B082 | 7.00-16LT/53D/16PR | 123/121K | Download |
25 | GCN:0102/VAQ18 (22/12/2022) BCTN:2544/BCTN-PO/22 (07/12/2022) | 7.00-16LT/53DM/16PR | 123/121K | Download |
26 | GCN:0923/VAQ18 (31/3/2023-31/3/2026) BCTN:0431/BCTN-PO/23 (09/3/2023) | 7.50-16LT/53D/18PR | 131/128K | Download |
27 | GCN:0103/VAQ18 (29/12/2022) BCTN:2602/BCTN-PO/22 (13/12/2022) | 7.50-16LT/53D/16PR | 127/124K | Download |
28 | GCN:0723/VAQ18 (31/3/2023-31/3/2026) BCTN:0468/BCTN-PO/23 (13/3/2023) | 7.50-16LT/33B/16PR | 127/124K | Download |
29 | GCN:0271/VAQ18 (22/12/2022) BCTN:2535/BCTN-PO/22 (06/12/2022) | 8.25-16 LT/33B/18PR | 131/128K | Download |
30 | GCN:0722/VAQ18 (31/3/2023-31/3/2026) BCTN:0429/BCTN-PO/23 (09/3/2023) | 8.25-16/33B/20PR | 137/135G | Download |
31 | B038 | 8.25-16/53D LT/18PR | 131/128K | Download |
32 | GCN: 1874/VAQ18(11/7/2023 - 11/7/2026) BCTN: 0936/BCTN-PO/23 (09/05/2023) | 8.25-16LT/53D/20PR/G | 137/135G | Download |
33 | B044 | 8.25-20/34B/18PR | 141/139J | Download |
34 | GCN:0954/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024-12/06/2027) - BCTN: 0956 GH/BCTN-PO/24 (27/05/2024) | 8.25-20/34B/16PR/LR | 144/141K | Download |
35 | GCN:0558/VAQ18 (09/01/2023-09/01/2026) BCTN:2657/BCTN-PO/22 (19/12/2022) | 8.25-20/53D/16PR | 138/134KL | Download |
36 | GCN: 0953/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024-16/06/2027) - BCTN: 0955 GH/BCTN-PO/24 | 8.25-20/53D/16PR/LR | 144/141K | Download |
37 | B046 | 8.25-20/53D/18PR | 141/139J | Download |
38 | GCN: 0272/VAQ18-03/20 (22/12/2022-22/12/2025) | 8.25-16LT/53D/20PR | 134/132 | Download |
39 | B047 | 9.00-20/34B/16PR | 144/141K | Download |
40 | GCN:0898/VAQ18 (09/3/2023-09/3/2026) BCTN:0215/BCTN-PO/23 (17/02/2023) | 9.00-20/34B/18PR | 147/144K | Download |
41 | B049 | 9.00-20/53D/16PR | 144/141K | Download |
42 | B052 | 10.00-20/34B/18PR | 146/143K | Download |
43 | GCN: 0956/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024 - 12/06/2027) - BCTN 0934 GH/BCTN-PO/24 | 10.00-20/34B/18PR/LR | 150/146K | Download |
44 | GCN:0724/VAQ18 (09/3/2023-09/3/2026) BCTN:0216/BCTN-PO/23 (17/02/2023) | 10.00-20/53D/18PR | 146/143K | Download |
45 | GCN: 0955/VAQ18-03/21-00 (12/06/2024-12/06/2027)-BCTN:0915 GH/BCTN-PO/24 | 10.0-20/53D/18PR/LR | 150/146K | Download |
46 | B057 | 11.00-20/36B/18PR | 150/148K | Download |
47 | B058 | 11.00-20/53D/18PR | 150/148K | Download |
48 | GCN:1006/VAQ18 (31/3/2023-31/3/2026) BCTN:0176/BCTN-PO/23 (13/02/2023) | 11.00-20/53D/20PR | 152/149K | Download |
49 | B071 | 11.00-20/53D/20PR/STD | 152/149K | Download |
50 | B065 | 12.00-20/53D/20PR | 155/151K | Download |
51 | 1659/VAQ18 | 12.00-20/52A/18PR | 153/149F | Download |
52 | GCN:071/VAQ18 (18/01/2023-18/01/2026) BCTN:2654/BCTN-PO/22 (19/12/2022) | 12.00-20/55D/24PR | 156/152F | Download |
STT | Mã GCN | Tên sản phẩm | Kiểu lốp | Giấy chứng nhận |
1 | GCN: 284/VAQ06-04/15 | 2.25-17/33L/323 | Lốp xe máy có săm | Download |
2 | GCN: 283/VAQ06-04/15 | 2.25-17/33L/301 | Lốp xe máy có săm | Download |
3 | GCN: 279/VAQ06-04/15 | 2.50-17/43L/318 | Lốp xe máy có săm | Download |
4 | GCN: 278/VAQ06-04/15 | 2.50-17/43L/322 | Lốp xe máy có săm | Download |
5 | GCN:0319/VAQ06-04/15 (30/12/2015) - BCTN: 2407-PX/21 (24/12/2021) | 80/90-14/343/40P | Lốp xe máy có săm | Download |
6 | GCN: 322/VAQ06-04/15 | 90/90-14/46P/343 | Lốp xe máy có săm | Download |
7 | GCN: 321/VAQ06-04/15 | 70/90-17/38P/342 | Lốp xe máy có săm | Download |
8 | GCN: 394/VAQ06-04/15 | 70/90-17/38P/340 | Lốp xe máy có săm | Download |
9 | GCN: 282/VAQ06-04/15 | 70/100-17/40P/340 | Lốp xe máy có săm | Download |
10 | GCN: 281/VAQ06-04/15 | 80/90-17/44P /340 | Lốp xe máy có săm | Download |
11 | GCN: 320/VAQ06-04/15 | 80/90-17/44P/342 | Lốp xe máy có săm | Download |
12 | GCN: 146/VAQ06-04/17 | 3.00-10/42J/D353-TL | Lốp xe máy không săm | Download |
13 | GCN: 359/VAQ06-04/17 | 3.00-10/42J/119-TL | Lốp xe máy không săm | Download |
14 | GCN: 0106/VAQ06-04/23 (16/3/2023) - BCTN: 0174/BCTN-PX/23 (09/02/2023) | 3.00-10/D374/42J TL | Lốp xe máy không săm | Download |
15 | GCN: 0201/VAQ06-04/23 (31/5/2023) | 3.00-10/D376/42J TL | Lốp xe máy không săm | Download |
16 | GCN: 0107/VAQ06-04/23 (16/3/2023) | 3.50-10/D376/51J TL | Lốp xe máy không săm | Download |
17 | GCN: 0105/VAQ06-04/23 (16/3/2023) - BCTN: 0173/BCTN-PX/23 (09/02/2023) | 90/90-10/D374/50J TL | Lốp xe máy không săm | Download |
18 | GCN: 0200/VAQ06-04/23 (31/5/2023) | 100/90-10/D374/56J TL | Lốp xe máy không săm | Download |
19 | GCN: 359/VAQ06-04/16 | 90/90-12/44J/D353-TL | Lốp xe máy không săm | Download |
20 | GCN: 0104/VAQ06-04/23 (16/3/2023) - BCTN: 0229/BCTN-PX/23 (20/02/2023) | 90/90-12/D374/54J TL | Lốp xe máy không săm | Download |
21 | GCN: 0202/VAQ06-04/23 (31/5/2023) - BCTN: 0841/BCTN-PX/23 (08/5/2023 | 110/70-12/119/47P TL | Lốp xe máy không săm | Download |
22 | GCN: 0398/VAQ06-04/21 | 90/90-12 44J 119 TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
23 | GCN: 0400/VAQ06-04/21 | 80/90-14 40P 119 TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
24 | GCN: 0397/VAQ06-04/21 | 80/90-14 40P 121 TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
25 | GCN: 0399/VAQ06-04/21 | 90/90-14 46P 119 TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
26 | GCN: 0019/VAQ06-04/22 | 90/90-14 46P 121 TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
27 | GCN: 0019/VAQ06-04/22 | 100/80-16 50P D355 TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
28 | GCN: 0396/VAQ06-04/21 (28/12/2021) BCTN: 2152/BCTN-PX/21 (22/11/2021) | 100/80-16/D356/50P TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
29 | GCN: 0395/VAQ06-04/21 - BCTN: 1804/BCTN-PX/21 | 100/90-10/119/56J TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
30 | GCN: 0018/VAQ06-04/22 (07/2/2022) - BCTN: 2313/BCTN-PX/21 (10/12/2021) | 120/80-16/D356/60P TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
31 | GCN: 0401/VAQ06-04/21 (28/12/2021) - BCTN: 1875/BCTN-PX/21 (15/10/2021) | 120/80-16/D355/60P TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
32 | GCN: 0124/VAQ06-04/23 (27/3/2023) - BCTN: 0367/BCTN-PX/23 (08/3/2023) | 70/90-17/340/38P TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
33 | GCN: 10039/VAQ06-04/23 (17/7/2023) - BCTN: 1256/BCTN-PX/23 (28/6/2023) | 70/90-17/342/38P TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
34 | GCN: 0123/VAQ06-04/23 (27/3/2023) BCTN: 0386/BCTN-PX/23 (10/3/2023) | 80/90-17/340/44P TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
35 | GCN: 10038/VAQ06-04/23 (17/7/2023) BCTN: 1257/BCTN-PX/23 (28/6/2023) | 80/90-17/342/44P TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
36 | GCN: 0121/VAQ06-04/23 (27/3/2023) BCTN: 0384/BCTN-PX/23 (10/3/2023) | 2.25-17/301/33L TL | Lốp xe máy không săm DPLUS | Download |
37 | GCN: 0122/VAQ06-04/23 (27/3/2023) BCTN: 0383/BCTN-PX/23 (10/3/2023) | 2.25-17/322/33L TL | Lốp xe có không săm DPLUS | Download |
38 | GCN: 0119/VAQ06-04/23 (27/3/2023) BCTN: 0382/BCTN-PX/23 (10/3/2023) | 2.25-17/323/33L TL | Lốp xe máy có săm DPLUS | Download |
39 | GCN: 0120/VAQ06-04/23 (27/3/2023) BCTN: 0381/BCTN-PX/23 (10/3/2023) | 2.50-17/318/43L TL | Lốp xe máy có săm DPLUS | Download |
40 | GCN: 0125/VAQ06-04/23 (27/3/2023) BCTN: 0368/BCTN-PX/23 (8/3/2023) | 2.50-17/336/43L TL | Lốp xe máy có săm DPLUS | Download |